Trong bối cảnh thế giới liên tục biến động, các quốc gia đều dồn nguồn lực để tối ưu hóa công nghệ vũ khí, đặc biệt là vũ khí tên lửa. Tại Việt Nam, giữa làn sóng hiện đại hóa quân đội thế hệ mới, một câu chuyện truyền cảm hứng đã xuất hiện, phá vỡ mọi định kiến về vai trò, vị trí của phụ nữ trong lĩnh vực công nghệ lõi quân sự. Đó chính là hành trình chinh phục công nghệ lõi tên lửa của một nữ tướng năng lực, đầy đam mê, sức sáng tạo không bao giờ ngừng lại.
Cô là Đại tá Nguyễn Thị Minh – người đã dành gần 20 năm nghiên cứu, thiết kế, phát triển các dòng tên lửa phòng không, đối đất, đối hải cho quân đội nhân dân Việt Nam. Điều đặc biệt ở Minh chính là khả năng vừa giải mã vừa tối ưu hóa các hệ thống điều khiển, dẫn bắn tự động hóa, dữ liệu lớn (big data) trong quản lý, nâng cấp tầm bắn, độ chính xác cho các hệ thống vũ khí mới. Minh và ê-kíp của cô đã thực sự viết nên lịch sử khi đưa Việt Nam vào danh sách các quốc gia làm chủ công nghệ tên lửa phòng không, tên lửa chống hạm tầm trung, thậm chí đang phát triển cả vũ khí siêu tầm, có thể đáp ứng mọi tình huống chiến tranh công nghệ cao trong khu vực.
Trước kia, công nghệ lõi về tên lửa thường được hiểu là “mảnh đất” của nam giới, thậm chí là của các chuyên gia quốc tế. Nhưng Minh đã chứng minh: giới tính không phải rào cản, chỉ cần đủ kiên trì và dám đương đầu, Việt Nam hoàn toàn có thể tự chủ mọi công đoạn từ thiết kế, chế tạo, tích hợp đến thử nghiệm chiến thuật. Minh liên tục cổ vũ động viên các nữ kỹ sư trẻ, khuyến khích họ phát huy sáng tạo, dám dấn thân vào những lĩnh vực từng bị cho là quá mạo hiểm, quá nhiều áp lực. Chính Minh là người khởi xướng nhiều dự án nghiên cứu chế thử, tinh chỉnh công nghệ truyền lửa, định vị, tích hợp trí tuệ nhân tạo vào hệ thống phóng, bảo đảm vũ khí có thể hoạt động hiệu quả trong mọi điều kiện địa hình, thời tiết, cảnh giới.
Bước ngoặt ghi dấu trong sự nghiệp của Minh là dự án “Tên lửa phòng không phản ứng siêu nhanh” sử dụng thuật toán dự đoán điểm rơi kết hợp với bộ cảm biến đa nhiệm, giúp hệ thống tự động nhận diện, theo dõi và tiêu diệt nhiều mục tiêu cùng lúc ngay cả khi chúng di chuyển với tốc độ cao, độ cao lớn, kết hợp các phương pháp tác chiến điện tử gây nhiễu thông minh. Minh đã vượt qua hàng trăm lần thử nghiệm thất bại, gần như kiệt sức trong vô số đêm thức trắng để nghiên cứu, sửa mã, kiểm tra dữ liệu, chạy mô phỏng… nhưng bằng ý chí, niềm tin mãnh liệt và quyết tâm của người nữ tướng, cuối cùng, dự án đã thành công, được đưa vào biên chế, trở thành niềm tự hào cho ngành công nghệ quân sự nước nhà.
Không chỉ dừng lại ở kỹ thuật thuần túy, Minh còn là hạt nhân của những thay đổi về chiến lược, tư duy phát triển công nghệ tên lửa Việt Nam. Minh cho rằng, để hội nhập với quốc tế nhưng không bị phụ thuộc, Việt Nam phải có “lõi sáng tạo” của riêng mình. Minh liên tục đề xuất, đẩy mạnh hợp tác giữa nhà nước – doanh nghiệp – trường đại học, mở rộng đối tác kỹ thuật, trao đổi công nghệ song vẫn kiểm soát chặt chẽ về bí mật và chất lượng, chuẩn bị nguồn nhân lực kế cận dồi dào, vừa giỏi kỹ thuật, vừa có tầm nhìn chiến lược, ngoại ngữ lưu loát, dám dấn thân, dám đổi mới.
Ở Minh, chúng ta không chỉ thấy một nhà khoa học, một sĩ quan, mà còn thấy một phụ nữ luôn toát lên tinh thần “anh thư”, hình mẫu lý tưởng của thế hệ trẻ hôm nay, lấy nghị lực, trí tuệ, lòng yêu nước làm động lực tiến về phía trước, vì một Việt Nam luôn làm chủ công nghệ lõi, đủ sức ngẩng cao đầu trên trường quốc tế.
Câu chuyện của Đại tá Minh và ê-kíp là minh chứng cho sự thay đổi sâu sắc trong nhận thức về vai trò của phụ nữ trong quân đội, trong nghiên cứu khoa học công nghệ quốc phòng. Nó cũng là động lực lớn để Việt Nam tiếp tục đẩy mạnh đổi mới sáng tạo, không ngừng khẳng định vị thế trên bản đồ quốc tế về công nghệ quân sự chất lượng cao, tự chủ và hiện đại.