Ghép phổi từ người cho chết não là một kỹ thuật rất đặc biệt và đầy khó khăn của y học hiện đại. Ở Việt Nam, những nỗ lực không ngừng của các bác sĩ đã giúp thực hiện thành công 14 ca ghép phổi, trong đó có những ca ghép hết sức đặc biệt và phức tạp, như việc vận chuyển phổi bằng đường hàng không từ TP.HCM ra Hà Nội nhằm đảm bảo thời gian vàng chỉ vỏn vẹn 10 tiếng để duy trì khả năng sống của lá phổi trước ca ghép. Những thành công này là minh chứng rõ nét cho sự hợp tác chặt chẽ giữa các chuyên gia và bệnh viện hàng đầu trong nước cũng như quốc tế.
Đặc biệt, trường hợp của chị Cấn Thị Phương – một bệnh nhân bị suy hô hấp mạn tính với 80% nhu mô phổi bị thay thế bởi các kén khí, đã được cứu sống kịp thời nhờ kỹ thuật ghép phổi tiên tiến. Từ năm 2018, bệnh nhân đã gặp nhiều khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày thì ca ghép phổi thành công thực sự đã mang lại cơ hội hồi sinh cho chị. Quy trình ghép phổi tại Bệnh viện Phổi Trung ương được tiến hành theo những quy chuẩn quốc tế khắt khe, đòi hỏi sự phối hợp nghiêm ngặt trong từng khâu từ việc chuẩn bị người cho – người nhận, phẫu thuật, chăm sóc sau ghép đến phác đồ điều trị thuốc an toàn và hiệu quả.
Không chỉ dừng lại ở đó, bệnh viện còn đặt mục tiêu phát triển trung tâm ghép phổi khu vực và trở thành điểm đến tin cậy trong khu vực Đông Nam Á, góp phần nâng tầm kỹ thuật ghép phổi Việt Nam ngang tầm các quốc gia phát triển. Đó là một tầm nhìn lớn, hướng tới cứu sống hàng nghìn bệnh nhân mắc các bệnh lý phổi nặng trên cả nước và khu vực.
Bên cạnh đó, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức cũng đã làm nên lịch sử khi thực hiện thành công ca ghép đồng thời tim – phổi đầu tiên tại Việt Nam cho một bệnh nhân suy đa tạng giai đoạn cuối, mở ra thêm một hướng điều trị hiệu quả cho những ca bệnh phức tạp. Điều này đánh dấu bước tiến mới trong lĩnh vực ghép tạng nội tạng quan trọng, đồng thời khẳng định trình độ kỹ thuật tiên tiến và khả năng phối hợp đa chuyên khoa xuất sắc của đội ngũ y bác sĩ Việt Nam.
Những thành công vang dội trong kỹ thuật ghép phổi và ghép tạng nói chung thể hiện dấu ấn đáng tự hào của nền y học Việt Nam. Qua đó, không chỉ mở ra cơ hội sống mới cho nhiều bệnh nhân mà còn khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ y học thế giới, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng trong nước và khu vực lân cận.