Là một người sinh ra ở Sài Gòn vào ngày 20 tháng 4 năm 1972, mang dòng máu Huế, vượt qua bao thử thách để trở thành biểu tượng, không chỉ trên sân cỏ mà còn trên cương vị huấn luyện viên. Nếu bóng đá là câu chuyện của đam mê, tinh thần và bản lĩnh, thì Lê Huỳnh Đức viết được một chương dài vang vọng đầy ánh hào quang, lẫn giọt nước mắt nhưng trên hết là cái tâm với trái bóng.
Hành trình từ thuở ban đầu
Trước khi trở thành huyền thoại của bóng đá Việt Nam, Lê Huỳnh Đức cũng từng là cậu bé đam mê trái bóng, lớn lên giữa Sài Gòn sôi động, nuôi dưỡng ước mơ từ những buổi tập đầy nắng gió và khởi đầu một hành trình rực rỡ mang tên đam mê và nghị lực:
Thân thế và cội nguồn

Lê Huỳnh Đức sinh tại Sài Gòn, trong một gia đình có truyền thống bóng đá. Cha ông là Lê Văn Tâm, một danh thủ có tiếng của miền Nam trước năm 1975. Từ nhỏ, Đức đã được đào tạo trong môi trường có ảnh hưởng, được tiếp xúc với tình yêu trái bóng, được cha truyền dạy những bài học về kỷ luật, tính đồng đội và sự kiên trì.
Từng bước khẳng định bản thân để trở thành cầu thủ thực thụ
Năm 1994, Đức bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp với Quân khu 7, và nhanh chóng chuyển sang thi đấu cho Công an Thành phố Hồ Chí Minh là nơi ông thực sự tỏa sáng. Với độ cao ~1,78m, sức bật tốt, kỹ năng chơi đầu, di chuyển tinh tế trong vòng cấm, Đức trở thành một trong những “sát thủ vòng 16m50” đáng sợ nhất của bóng đá Việt Nam thời bấy giờ.
Khi “Thiên thời” gặp “Nhân kiệt” là Lê Huỳnh Đức
Khi tài năng, khát vọng và thời thế cùng hội tụ, Lê Huỳnh Đức đã bước lên đỉnh cao sự nghiệp cầu thủ, trở thành biểu tượng không thể thay thế của bóng đá Việt Nam trong suốt một thập niên rực rỡ:
Những chiến công đáng nhớ khi thi đấu cho đội tuyển quốc gia

Đức khoác áo Đội tuyển quốc gia Việt Nam từ giữa thập niên 1990 đến đầu 2000, với tổng số khoảng 53–60 lần ra sân (tùy theo tính chính thức hay giao hữu), ghi được hơn 27 bàn thắng chính thức. Một kỷ lục rất khó mất: ông là cầu thủ Việt Nam duy nhất (tính đến nay) góp mặt ở 5 kỳ Tiger Cup liên tiếp — 1996, 1998, 2000, 2002 và 2004.
Trong các giải đấu SEA Games, Tiger Cup, tranh tài với các đội bạn như Thái Lan, Malaysia, Indonesia…, Đức là mũi nhọn luôn được trông đợi để tạo ra đột biến. Điều này càng làm tăng giá trị của ông trong lòng người hâm mộ Việt Nam.
Danh hiệu cá nhân vang dội
Không chỉ là thành tích tập thể, Lê Huỳnh Đức mang về cá nhân vô số danh hiệu cao quý:
- Quả bóng vàng Việt Nam trong các năm 1995, 1997, 2002.
- Quả bóng bạc các năm 1998, 1999, 2000.
- Vua phá lưới V.League (giải vô địch quốc gia) ít nhất hai lần, trong đó có năm 1996 và 1997.
- Huân chương Lao động hai lần, một phần ghi nhận đóng góp lớn lao cho sự nghiệp bóng đá Việt Nam.
Xuất ngoại là bước đi phá vỡ giới hạn
Năm 2001 đánh dấu một bước đột phá: Lê Huỳnh Đức trở thành cầu thủ Việt Nam đầu tiên xuất ngoại thi đấu (cho Chongqing Lifan, Trung Quốc). Mặc dù thời gian thi đấu ở đó hơi ngắn, ra sân khoảng 4 trận và ghi được 1 bàn, nhưng ý nghĩa thì vượt xa con số: ông mở đường cho các cầu thủ Việt Nam mơ về sân chơi quốc tế.
Chuyển mình thành huấn luyện viên
Khi bước qua tuổi đỉnh cao của cầu thủ, nhiều người chọn nghỉ ngơi, nhưng Đức lại tiếp tục gắn bó với bóng đá theo cách khác: huấn luyện. Ông bắt đầu công tác đào tạo và sau đó năm 2008 chính thức làm huấn luyện viên trưởng cho SHB Đà Nẵng.
Những dấu ấn đầu tiên
Ở cương vị huấn luyện viên, Đức không để fan hâm mộ thất vọng. Năm 2009, ông lập kỷ lục khi trở thành HLV trẻ nhất vô địch V.League khi dẫn SHB Đà Nẵng nâng cúp vô địch. Cũng trong năm đó, ông là người đầu tiên đoạt Giải HLV xuất sắc của tháng trong 3 tháng liên tiếp tại V.League (tháng 3, tháng 4, tháng 5).
Những thành công nối tiếp
Không chỉ dừng lại ở 2009, Đức tiếp tục giúp Đà Nẵng vô địch V-League một lần nữa vào năm 2012. Cùng với đó là các danh hiệu Siêu cúp và Cúp quốc gia, tạo nên một chuỗi liền mạch chứng minh tài năng làm “thuyền trưởng” thực sự.
Những thử thách, nốt trầm trong bản giao hưởng
Mỗi huyền thoại đều có chuỗi ngày gian khó thì Đức cũng thế:
- Có những trận đấu nơi đội bóng, dù được đánh giá cao, vẫn đối mặt khó khăn, thể lực cầu thủ bị bào mòn, sai sót cá nhân hay tập thể khiến kết quả không như mong muốn. Như khi còn huấn luyện, CA TP.HCM dưới quyền ông có những trận thua bởi lý do thể lực, hụt hơi về cuối trận.
- Trở thành huấn luyện viên cũng không có nghĩa là luôn thắng; có những mùa bóng, Đà Nẵng không thể bảo vệ chức vô địch, có áp lực từ truyền thông, kỳ vọng rất cao từ người hâm mộ. Những lúc đó, Đức chứng tỏ sự kiên định, học hỏi, thay đổi để thích ứng.
Kết luận
Nếu bóng đá có linh hồn, thì linh hồn ấy đôi khi được thấy trong ánh mắt quyết tâm của một cầu thủ. Lê Huỳnh Đức từ cậu bé Quân khu 7, đến tiền đạo săn bàn, đến HLV vô địch đã đóng góp cả đời mình cho niềm đam mê, cho sự lớn mạnh của bóng đá Việt Nam. Ông không chỉ gặt hái danh hiệu cho bản thân mà còn truyền niềm tin “có thể làm được” cho thế hệ sau.