Trong không khí trang trọng tại London, chính quyền Anh và Mỹ đã bất ngờ công bố bước đi chiến lược khi ký kết loạt thỏa thuận hợp tác công nghệ với tổng trị giá lên tới 42 tỷ USD. Đây không chỉ là dấu mốc quan trọng trong quan hệ song phương, mà còn là tuyên ngôn của hai quốc gia khẳng định vị thế dẫn đầu trong cuộc đua toàn cầu về công nghệ, trí tuệ nhân tạo và chuyển đổi năng lượng. Thông tin này được đưa ra ngay trước chuyến thăm chính thức của Tổng thống Mỹ tới Anh, và được giới truyền thông quốc tế mô tả là “cú hích” lớn cho kinh tế số, an ninh năng lượng và sáng tạo công nghệ xuyên Đại Tây Dương.
Ở trọng tâm của thỏa thuận là ba trụ cột hợp tác: phát triển công nghệ trí tuệ nhân tạo, tăng tốc ứng dụng điện toán lượng tử và mở rộng năng lượng hạt nhân dân sự tiên tiến. Đặc biệt, các công ty hàng đầu của Mỹ sẽ cùng doanh nghiệp Anh xây dựng ít nhất 12 lò phản ứng mô-đun nhỏ (SMR) tại Hartlepool, với mục tiêu cung cấp điện cho 1,5 triệu hộ gia đình và tạo ra hàng nghìn việc làm chất lượng cao. Dự án này không chỉ giải quyết bài toán năng lượng sạch, mà còn mở ra triển vọng sử dụng điện hạt nhân để cung cấp năng lượng cho các trung tâm dữ liệu AI khổng lồ – nơi đang “đói” điện trong bối cảnh AI bùng nổ toàn cầu.
Những con số khổng lồ không chỉ dừng lại ở trị giá hợp đồng mà còn nằm ở kỳ vọng về giá trị kinh tế mà thỏa thuận này mang lại trong suốt thời gian tới. Giới chuyên gia dự báo toàn bộ chương trình có thể “bơm” vào nền kinh tế hai nước ít nhất 54 tỷ USD, đổi lại là hàng chục ngàn việc làm kỹ thuật cao, và quan trọng hơn là sự bảo đảm lâu dài cho vị thế dẫn đầu về công nghệ trong thế kỷ 21. Thủ tướng Anh Keir Starmer không ngần ngại gọi đây là “kỷ nguyên vàng của năng lượng hạt nhân”, quyết đẩy nhanh lộ trình không carbon, đồng thời đặt hai quốc gia vào vị trí trung tâm của làn sóng đầu tư mới vào AI và công nghệ xanh.
Tuy nhiên, những rủi ro và thách thức không hề nhỏ. Giữa bối cảnh cạnh tranh công nghệ, chiến tranh thương mại và lo ngại an ninh mạng, việc triển khai các dự án “khủng” như thế này sẽ không thể tránh khỏi sự giám sát chặt chẽ từ cả hai phía. Nội bộ các doanh nghiệp, chính quyền và giới chuyên môn cũng đặt ra hàng loạt câu hỏi về tính khả thi, rủi ro kỹ thuật, bảo mật dữ liệu cũng như khả năng thực thi trong dài hạn. Hơn nữa, sự phụ thuộc lẫn nhau về công nghệ nền tảng giữa hai quốc gia có thể trở thành điểm yếu nếu xảy ra bất đồng chính sách hoặc khủng hoảng địa chính trị.
Có thể nói, thỏa thuận công nghệ 42 tỷ USD giữa Anh và Mỹ không chỉ là một hợp đồng kinh tế thông thường, mà là bản tuyên ngôn về tham vọng lãnh đạo công nghệ toàn cầu của hai quốc gia. Đây là câu chuyện của sự dũng cảm, tầm nhìn chiến lược và quyết tâm không lùi bước trước thách thức của chuyển đổi số toàn diện. Nhưng cũng chính vì tầm vóc lớn lao của nó, từng bước triển khai, từng giai đoạn hợp tác đều phải đối mặt với áp lực và kỳ vọng khổng lồ từ dư luận, thị trường và lịch sử. Liệu nỗ lực này có trở thành hình mẫu cho hợp tác quốc tế về công nghệ xanh và AI, hay sẽ gặp phải những rào cản không thể lường trước, đó là câu hỏi mà cả thế giới đang chờ đợi câu trả lời trong những năm tới.