Từ ngày 1-7-2026, Hà Nội sẽ chính thức cấm xe máy chạy xăng hoạt động trong khu vực vành đai 1, theo Chỉ thị số 20 của Thủ tướng Chính phủ. Chính sách này là bước đi quyết liệt nhằm giảm ô nhiễm môi trường và thúc đẩy chuyển đổi sang phương tiện xanh, đi cùng với việc thay thế xe máy xăng bằng xe máy điện. Tuy nhiên, để thực hiện hiệu quả, thành phố cần có kế hoạch tổng thể, kết hợp nhiều giải pháp kinh tế, xã hội và hạ tầng đồng bộ nhằm đảm bảo lợi ích của người dân và duy trì sự thuận tiện trong đi lại.
Trước việc xe máy xăng bị hạn chế, các cây xăng trong nội đô đang đứng trước nguy cơ giảm lượng khách đáng kể. Do đó, nhiều chủ cửa hàng xăng dầu đã hướng tới phương án chuyển đổi sang trạm sạc xe điện. Đây được xem là giải pháp tiềm năng để tận dụng cơ sở vật chất hiện hữu, bảo vệ nguồn thu lâu dài và đồng thời thích nghi với xu hướng điện hóa giao thông đang được đẩy mạnh. Tuy nhiên, quá trình chuyển đổi này không hề đơn giản, đòi hỏi kỹ thuật và kinh tế phù hợp, đặc biệt là quy định về phòng cháy chữa cháy đối với các điểm có bồn xăng, cũng như diện tích mặt bằng hạn chế ở khu vực nội đô.
Một khó khăn đáng kể là thời gian sạc xe điện dài hơn nhiều so với việc bơm xăng chỉ mất vài phút. Trong khi đó, chi phí vận hành và giá thuê mặt bằng các cửa hàng xăng hiện rất cao, từ 200 đến 300 triệu đồng mỗi tháng tại Hà Nội. Điều này đòi hỏi mô hình trạm sạc xe điện phải thiết kế sao cho tối ưu hiệu quả kinh tế, có khả năng phục vụ lớn và phù hợp với nhu cầu người sử dụng để duy trì hoạt động sinh lời.
Cùng với đó, thành phố đã và đang tích cực mở rộng hạ tầng trạm sạc xe điện, với nhiều dự án trạm sạc siêu nhanh công suất lớn được đưa vào hoạt động, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của xe điện. Ví dụ, Hà Nội hiện có nhiều trạm sạc mới có thể đồng thời phục vụ hàng trăm xe điện sạc nhanh, tạo tiền đề hỗ trợ chuyển đổi phương tiện rộng rãi trong thời gian tới. Đây cũng là bước chuẩn bị quan trọng để đồng bộ hạ tầng với lộ trình loại bỏ xe máy chạy xăng.
Thực tế chuyển đổi từ cây xăng sang trạm sạc xe điện cần có lộ trình rõ ràng và đồng bộ như các thành phố lớn trên thế giới đã triển khai, như Thượng Hải mất tới 18 năm để thực hiện quá trình tương tự. Việt Nam cần cân nhắc các chính sách hỗ trợ tài chính, phát triển giao thông công cộng và đặc biệt là các giải pháp tạo thuận lợi cho người dân thu nhập thấp tiếp cận phương tiện điện. Việc chuyển đổi không chỉ đơn thuần về kỹ thuật mà còn là sự điều chỉnh toàn diện về chính sách, kinh tế và xã hội nhằm tạo nên một hệ sinh thái giao thông sạch, bền vững trong tương lai gần.